FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jazzi Barnum-Bobb

15.9.1995(28) 181cm 76Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM45
CM43
CDM48
RM48
RB53
RWB52
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
35
Chuyền dài
29
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15