FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
69
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56