FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Ramos

9.1.1995(29) 170cm 70Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM60
RM60
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13