FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dom Telford

5.12.1996(27) 175cm 72Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM32
RM48
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
12
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
26
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21