FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Mounie

29.9.1994(30) 190cm 80Kg
ST77
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM64
CDM56
RM68
RB56
RWB57
CB58
SW58
GK24
Sức mạnh
86
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
42
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
81
Chuyền dài
54
Lực sút
79
Đánh đầu
91
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
66
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
58
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20