FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moustapha Beye

6.8.1995(29) 187cm 74Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12