FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Curado

9.5.1995(29) 187cm 80Kg
ST45
RW38
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM55
RM40
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
26
Giữ bóng
42
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13