FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrone Duffus

27.1.1997(27) 185cm 68Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM49
RM51
RB48
RWB48
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
38
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19