FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Byers

29.5.1996(28) 180cm 73Kg
ST49
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM47
RM48
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13