FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Passerini

16.7.1994(29) 189cm 90Kg
ST54
RW48
CF51
RF51
CAM49
CM46
CDM40
RM48
RB37
RWB38
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
36
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16