FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Docherty

10.9.1996(28) 177cm 72Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM53
RM55
RB50
RWB51
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18