FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Dagerstal

1.2.1997(27) 189cm 74Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM61
RM53
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18