FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Robson

11.9.1995(29) 175cm 75Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM54
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15