FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Souchaud

10.9.1995(29) 186cm 80Kg
ST31
RW34
CF34
RF34
CAM38
CM39
CDM36
RM36
RB33
RWB34
CB33
SW32
GK57
Sức mạnh
49
Thể lực
41
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
23
Giữ bóng
37
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
19
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59