FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Berthier

11.11.1995(28) 177cm 65Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM45
RM60
RB44
RWB48
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11