FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Ordets

8.7.1992(31) 194cm 82Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM56
CDM65
RM52
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Tăng tốc
56
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
66
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
32
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16