FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aniello Salzano

20.7.1991(32) 181cm 74Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM58
RM57
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17