FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Gall

31.1.1995(29) 176cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB43
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13