FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mailson

23.12.1990(33) 177cm 75Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM49
RM63
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17