FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Cinemre

14.2.1994(30) 183cm 77Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM56
RM43
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14