FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Kashket

26.2.1996(28) 175cm 66Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM39
RM58
RB43
RWB46
CB35
SW34
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21