FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Loska

26.1.1996(28) 189cm 79Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
60
Thể lực
24
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
63