FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnaud Lusamba

4.1.1997(27) 180cm 67Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM57
RM64
RB58
RWB59
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17