FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cihan Yildiz

3.3.1995(29) 178cm 73Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM52
RM51
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16