FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Lu

23.8.1987(37) 181cm 74Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM66
RM55
RB64
RWB63
CB68
SW69
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
68
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
80
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
85
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12