FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tayfur Bingol

11.1.1993(31) 180cm 74Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM58
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
40
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17