FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Wojtkowski

26.2.1998(26) 173cm 66Kg
ST49
RW57
CF54
RF54
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
45
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11