FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Multhaup

15.12.1996(27) 173cm 74Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM46
RM56
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12