FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola Aina

8.10.1996(28) 182cm 82Kg
ST50
RW55
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM57
RM56
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14