FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Bodiger

9.2.1995(29) 188cm 80Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM63
RM56
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
43
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21