FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Lyon

8.6.1995(29) 185cm 76Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM52
RM50
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13