FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Coy Craft

23.5.1997(27) 188cm 79Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM50
RM55
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13