FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Ruddy

18.5.1997(27) 193cm 83Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
55
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
38
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59