FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Boateng

23.5.1996(28) 175cm 62Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM50
RM65
RB52
RWB54
CB47
SW48
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
79
Tăng tốc
81
Tốc độ
68
Nhảy
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
36
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
49
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
65
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17