FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Burgos

9.1.1992(32) 191cm 80Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM54
RM41
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
39
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
68
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17