FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Kent

11.11.1996(28) 172cm 65Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM58
CDM44
RM65
RB45
RWB48
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
51
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12