FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolcay Cigerci

24.1.1995(29) 180cm 68Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM48
RM57
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13