FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Lund

27.8.1996(28) 185cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM53
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14