FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ertugrul Ersoy

13.2.1997(27) 187cm 82Kg
ST44
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM58
RM45
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12