FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thabo Qalinge

28.8.1991(33) 175cm 62Kg
ST56
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB48
RWB51
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
40
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
31
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15