FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Greve

11.2.1995(29) 186cm 76Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM52
RM57
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18