FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Machmeier

13.11.1995(29) 188cm 81Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
25
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50