FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Junhui

18.5.1995(29) 182cm 75Kg
ST47
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM50
RM50
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16