FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Du Minyang

20.1.1993(31) 182cm 69Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM40
RM49
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
39
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
30
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16