FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ba Dun

16.9.1995(29) 179cm 67Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM49
RM52
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12