FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nilson Castrillon

28.1.1996(28) 180cm 70Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM49
RM46
RB53
RWB52
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
31
Đánh đầu
55
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13