FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Salazar

26.5.1993(31) 170cm 67Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM59
RM60
RB63
RWB63
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18