FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Belkebla

28.1.1994(30) 177cm 68Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM60
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20