FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bingourou Kamara

21.10.1996(28) 196cm 84Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
65
Thể lực
26
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
28
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
61
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67