FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Buksa

12.7.1996(28) 191cm 78Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM42
RM56
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19